Apedia

抗议 Kháng Nghị Kàngyì

Mặt trước 抗议
Mặt sau kháng nghị
Phiên âm kàngyì

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 烤鸭 thịt vịt nướng kǎoyā

Previous card: 看来 coó vẻ như kàn lái

Up to card list: Từ vựng HSK