| Mặt trước | 渴望 |
|---|---|
| Mặt sau | khát vọng, khát khao |
| Phiên âm | kěwàng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Đáng 可恶 ghét giận kěwù
Previous card: 可口 ngon miệng vừa kěkǒu
Up to card list: Từ vựng HSK