| Mặt trước | 空隙 |
|---|---|
| Mặt sau | khe hở, lúc rảnh rỗi |
| Phiên âm | kòngxì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 口气 khẩu khí giọng nói kǒuqì
Previous card: 空白 trỗ chống lỗ hổng kòngbái
Up to card list: Từ vựng HSK