Mặt trước | 表扬 |
---|---|
Mặt sau | khen ngợi |
Phiên âm | biǎoyáng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 饼干 bánh quy bǐnggān
Previous card: 表格 bảng biểu bản khai biǎogé
Up to card list: Từ vựng HSK