Apedia

奖赏 Khen Thưởng Phần Jiǎngshǎng

Mặt trước 奖赏
Mặt sau khen thưởng, phần thưởng
Phiên âm jiǎngshǎng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 降临 jiànglín

Previous card: 奖励 khen thưởng jiǎnglì

Up to card list: Từ vựng HSK