| Mặt trước | 仓库 |
|---|---|
| Mặt sau | kho |
| Phiên âm | cāngkù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 操劳 làm việc chăm chỉ cāoláo
Previous card: 仓促 vội vàng cāngcù
Up to card list: Từ vựng HSK