Apedia

艰巨 Khó Khăn Gian Khổ Jiānjù

Mặt trước 艰巨
Mặt sau khó khăn, gian khổ
Phiên âm jiānjù

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 坚决 kiên quyết chắc chắn jiānjué

Previous card: 肩膀 vai jiānbǎng

Up to card list: Từ vựng HSK