| Mặt trước | 艰难 |
|---|---|
| Mặt sau | khó khăn, gian nan |
| Phiên âm | jiānnán |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 坚韧 kiên trì vững chắc jiānrèn
Previous card: 坚固 chắc chắn jiāngù
Up to card list: Từ vựng HSK