Mặt trước | 困难 |
---|---|
Mặt sau | khó khăn |
Phiên âm | kùnnán |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 扩大 mở rộng kuòdà
Previous card: 困 buồn ngủ kùn
Up to card list: Từ vựng HSK