| Mặt trước | 空前绝后 |
|---|---|
| Mặt sau | không bao giờ có |
| Phiên âm | kōngqiánjuéhòu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 空想 ảo tưởng kōngxiǎng
Previous card: 空洞 trỗ trống suông kōngdòng
Up to card list: Từ vựng HSK