Mặt trước | 争气 |
---|---|
Mặt sau | không chịu thua kém |
Phiên âm | zhēngqì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 征收 trưng thu zhēngshōu
Previous card: Cực 正负 tích và tiêu zhèng fù
Up to card list: Từ vựng HSK