Mặt trước | 悬念 |
---|---|
Mặt sau | không quên được, thấp thỏm nhớ mong |
Phiên âm | xuánniàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 悬崖峭壁 chỉ nơi nguy hiểm như núi vực
Previous card: 旋律 huàn luật vận động hài hòa của
Up to card list: Từ vựng HSK