Apedia

迫不及待 Không Thể Chờ đợi Pòbùjídài

Mặt trước 迫不及待
Mặt sau không thể chờ đợi
Phiên âm pòbùjídài

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 迫害 bức hại pòhài

Previous card: 颇 rất tương đối khá pō

Up to card list: Từ vựng HSK