| Mặt trước | 辜负 |
|---|---|
| Mặt sau | không xứng với, phụ lòng |
| Phiên âm | gūfù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 孤立 cô lập gūlì
Previous card: 孤独 lẻ loi cô độc gūdú
Up to card list: Từ vựng HSK