Mặt trước | 缺点 |
---|---|
Mặt sau | khuyết điểm, thiếu sót |
Phiên âm | quēdiǎn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 缺少 thiếu quēshǎo
Previous card: 全部 toàn bộ quánbù
Up to card list: Từ vựng HSK