| Mặt trước | 牵制 |
|---|---|
| Mặt sau | kiềm chế, hãm chân |
| Phiên âm | qiānzhì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 前景 tương lai triển vọng qiánjǐng
Previous card: 谦逊 khiêm tốn qiānxùn
Up to card list: Từ vựng HSK