| Mặt trước | 遏制 |
|---|---|
| Mặt sau | kiềm chế, ngăn chặn |
| Phiên âm | èzhì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 恩怨 ân oán ēn yuàn
Previous card: 恶化 chuyển biến xấu thay đổi đi èhuà
Up to card list: Từ vựng HSK