Mặt trước | 检查 |
---|---|
Mặt sau | kiểm tra |
Phiên âm | jiǎnchá |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 简单 đơn giản jiǎndān
Previous card: 季节 mùa jìjié
Up to card list: Từ vựng HSK