Mặt trước | 考试 |
---|---|
Mặt sau | kiểm tra, thi |
Phiên âm | kǎoshì |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 可能 có thể kěnéng
Previous card: 开始 bắt đầu kāishǐ
Up to card list: Từ vựng HSK