| Mặt trước | 锲而不舍 |
|---|---|
| Mặt sau | kiên nhẫn, miệt mài |
| Phiên âm | qiè'érbùshě |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 切实 thiết thực sự qièshí
Previous card: 翘 vênh vểnh bênh qiào
Up to card list: Từ vựng HSK