Mặt trước | 坚持 |
---|---|
Mặt sau | kiên trì |
Phiên âm | jiānchí |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Giảm 减肥 béo cân jiǎnféi
Previous card: 价格 giá cả jiàgé
Up to card list: Từ vựng HSK