| Mặt trước | 奉献 |
|---|---|
| Mặt sau | kính dâng, hiến dâng |
| Phiên âm | fèngxiàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 否决 phủ quyết bác bỏ fǒujué
Previous card: Gặp 逢 mặt nhau féng
Up to card list: Từ vựng HSK