| Mặt trước | 承包 |
|---|---|
| Mặt sau | ký hợp đồng, nhận thầu |
| Phiên âm | chéngbāo |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 城堡 lâu dài chéngbǎo
Previous card: 承办 đảm đương chéngbàn
Up to card list: Từ vựng HSK