Mặt trước | 选择 |
---|---|
Mặt sau | lựa chọn |
Phiên âm | xuǎnzé |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 眼镜 mắt kính yǎnjìng
Previous card: 需要 cần xūyào
Up to card list: Từ vựng HSK