| Mặt trước | 欺骗 |
|---|---|
| Mặt sau | lừa dối |
| Phiên âm | qīpiàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 期望 hy vọng qīwàng
Previous card: 凄凉 lạnh lẽo thê lương qīliáng
Up to card list: Từ vựng HSK