| Mặt trước | 迷路 |
|---|---|
| Mặt sau | lạc đường |
| Phiên âm | mílù |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 谜语 câu đố mèiyǔ
Previous card: 魅力 sức quyến rũ mèilì
Up to card list: Từ vựng HSK