Apedia

颠簸 Lắc Lư Tròng Trành Diānbǒ

Mặt trước 颠簸
Mặt sau lắc lư, tròng trành
Phiên âm diānbǒ

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 颠倒 lật ngược đảo lộn diāndǎo

Previous card: 地质 địa chất dìzhí

Up to card list: Từ vựng HSK