Mặt trước | 历史 |
---|---|
Mặt sau | lịch sử |
Phiên âm | lìshǐ |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 脸 mặt liǎn
Previous card: 礼物 quà lễ vật lǐwù
Up to card list: Từ vựng HSK