| Mặt trước | 懒惰 |
|---|---|
| Mặt sau | lười biếng |
| Phiên âm | lǎnduò |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 狼狈 nhếch nhác chẳng ra làm sao cả
Previous card: 栏目 chuyên mục lánmù
Up to card list: Từ vựng HSK