Mặt trước | 利用 |
---|---|
Mặt sau | lợi dụng |
Phiên âm | lìyòng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 联合 liên hiệp liánhé
Previous card: 利益 lợi ích lìyì
Up to card list: Từ vựng HSK