Mặt trước | 盈利 |
---|---|
Mặt sau | lợi nhuận, tiền lãi |
Phiên âm | yínglì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 迎面 trước mặt đối diện yíngmiàn
Previous card: 英勇 anh dũng yīngyǒng
Up to card list: Từ vựng HSK