| Mặt trước | 座右铭 |
|---|---|
| Mặt sau | lời răn, lời cách ngôn |
| Phiên âm | zuòyòumíng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 做主 làm chủ quyết định zuòzhǔ
Previous card: 作息 làm việc và nghỉ ngơi zuòxí
Up to card list: Từ vựng HSK