| Mặt trước | 谅解 |
|---|---|
| Mặt sau | lượng thứ, thông cảm |
| Phiên âm | liàngjiě |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 辽阔 bát ngát bao la liáokuò
Previous card: 晾 hong phơi liàng
Up to card list: Từ vựng HSK