Mặt trước | 班 |
---|---|
Mặt sau | lớp |
Phiên âm | bān |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 半 một nửa rưỡi bàn
Previous card: Chuyển 搬 chỗ bān
Up to card list: Từ vựng HSK