Mặt trước | 流利 |
---|---|
Mặt sau | lưu loát |
Phiên âm | liúlì |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 流行 phổ biến liúxíng
Previous card: 流泪 khóc liúlèi
Up to card list: Từ vựng HSK