| Mặt trước | 流通 |
|---|---|
| Mặt sau | lưu thông, thoáng, không bí |
| Phiên âm | liútōng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 聋哑 người câm điếc lóng yǎ
Previous card: 留神 lưu ý để cẩn thạn liúshén
Up to card list: Từ vựng HSK