| Mặt trước | 流浪 |
|---|---|
| Mặt sau | lang thang, lưu lạc |
| Phiên âm | liúlàng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 留恋 lưu luyến không muốn rời xa liúliàn
Previous card: 溜 trượt liū
Up to card list: Từ vựng HSK