Mặt trước | 劳动 |
---|---|
Mặt sau | lao động |
Phiên âm | láodòng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 劳驾 làm phiền láojià
Previous card: 狼 chó sói láng
Up to card list: Từ vựng HSK