Mặt trước | 灵活 |
---|---|
Mặt sau | linh hoạt |
Phiên âm | línghuó |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 零件 linh kiện,phụ tùng língjiàn
Previous card: 铃 chuông líng
Up to card list: Từ vựng HSK