| Mặt trước | 隆重 |
|---|---|
| Mặt sau | long trọng, linh đình |
| Phiên âm | lóngzhòng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 垄断 lũng đoạn độc quyền lǒngduàn
Previous card: 聋哑 người câm điếc lóng yǎ
Up to card list: Từ vựng HSK