Mặt trước | 当时 |
---|---|
Mặt sau | lúc đó, khi đó |
Phiên âm | dāngshí |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 刀 dao dāo
Previous card: 当地 địa phương dāng dì
Up to card list: Từ vựng HSK