| Mặt trước | 操练 |
|---|---|
| Mặt sau | luyện tập, thao luyện |
| Phiên âm | cāoliàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 操纵 điều khiển khống chế thao thúng cāozòng
Previous card: 操劳 làm việc chăm chỉ cāoláo
Up to card list: Từ vựng HSK