Mặt trước | 每 |
---|---|
Mặt sau | mỗi |
Phiên âm | měi |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 妹妹 em gái mèimei
Previous card: 忙 bận rộn máng
Up to card list: Từ vựng HSK