Apedia

新 Mới Xīn

Mặt trước
Mặt sau mới
Phiên âm xīn

Tags: hsk2

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 姓 họ xìng

Previous card: 笑 cười xiào

Up to card list: Từ vựng HSK