Mặt trước | 羡慕 |
---|---|
Mặt sau | ngưỡng mộ, hâm mộ, thèm muốn |
Phiên âm | xiànmù |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 限制 hạn chế xiànzhì
Previous card: 现代 hiện đại xiàndài
Up to card list: Từ vựng HSK