Apedia

Mặt 平面 Bằng Phẳng Píngmiàn

Mặt trước 平面
Mặt sau mặt bằng, mặt phẳng
Phiên âm píngmiàn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 平坦 bằng phẳng píngtǎn

Previous card: 评论 bình luận nhận xét pínglùn

Up to card list: Từ vựng HSK