Mặt trước | 一边 |
---|---|
Mặt sau | một bên, vừa... |
Phiên âm | yībiān |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 一定 nhất định yīdìng
Previous card: 一般 giống nhau như yībān
Up to card list: Từ vựng HSK