Mặt trước | 地 |
---|---|
Mặt sau | một cách |
Phiên âm | de |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 等 đợi děng
Previous card: 得 được có thể dé
Up to card list: Từ vựng HSK