Mặt trước | 些 |
---|---|
Mặt sau | một số |
Phiên âm | xiē |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 写 viết xiě
Previous card: 小姐 chị cô gái xiǎojiě
Up to card list: Từ vựng HSK