Mặt trước | 太阳 |
---|---|
Mặt sau | mặt trời |
Phiên âm | tàiyáng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 糖 đường táng
Previous card: 虽然 tuy nhiên mặc dầu suīrán
Up to card list: Từ vựng HSK